中文 Trung Quốc
結褵
结褵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn
để buộc các tấm màn che Phòng Trăng
結褵 结褵 phát âm tiếng Việt:
[jie2 li2]
Giải thích tiếng Anh
to marry
to tie the bridal veil
結親 结亲
結記 结记
結語 结语
結識 结识
結賬 结账
結連 结连