中文 Trung Quốc
結記
结记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhớ
quan tâm mình với
結記 结记 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to remember
to concern oneself with
結語 结语
結論 结论
結識 结识
結連 结连
結隊 结队
結隊成群 结队成群