中文 Trung Quốc
結草
结草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng biết ơn sâu sắc đến cái chết
結草 结草 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
deep gratitude up to death
結草銜環 结草衔环
結褵 结褵
結親 结亲
結語 结语
結論 结论
結識 结识