中文 Trung Quốc
結語
结语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết luận nhận xét
結語 结语 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
concluding remarks
結論 结论
結識 结识
結賬 结账
結隊 结队
結隊成群 结队成群
結餘 结余