中文 Trung Quốc
結膜
结膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạc (màng xung quanh nhãn cầu)
結膜 结膜 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
conjunctiva (membrane surrounding the eyeball)
結膜炎 结膜炎
結舌 结舌
結草 结草
結褵 结褵
結親 结亲
結記 结记