中文 Trung Quốc
結腸炎
结肠炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại tràng (y học)
結腸炎 结肠炎 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
colitis (medicine)
結腸鏡檢查 结肠镜检查
結膜 结膜
結膜炎 结膜炎
結草 结草
結草銜環 结草衔环
結褵 结褵