中文 Trung Quốc
結腸鏡檢查
结肠镜检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Soi ruột già
結腸鏡檢查 结肠镜检查 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chang2 jing4 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
colonoscopy
結膜 结膜
結膜炎 结膜炎
結舌 结舌
結草銜環 结草衔环
結褵 结褵
結親 结亲