中文 Trung Quốc
結義
结义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thề tình anh em
結義 结义 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to swear brotherhood
結脈 结脉
結腸 结肠
結腸炎 结肠炎
結膜 结膜
結膜炎 结膜炎
結舌 结舌