中文 Trung Quốc
結構助詞
结构助词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu trúc hạt, chẳng hạn như 的 [de5], 地 [de5], 得 [de5] và 所 [suo3]
結構助詞 结构助词 phát âm tiếng Việt:
[jie2 gou4 zhu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
structural particle, such as 的[de5], 地[de5], 得[de5] and 所[suo3]
結構式 结构式
結構理論 结构理论
結歡 结欢
結清 结清
結球甘藍 结球甘蓝
結疤 结疤