中文 Trung Quốc
結構理論
结构理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết về cấu trúc (vật lý)
結構理論 结构理论 phát âm tiếng Việt:
[jie2 gou4 li3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
structural theory (physics)
結歡 结欢
結殼 结壳
結清 结清
結疤 结疤
結痂 结痂
結盟 结盟