中文 Trung Quốc
結構式
结构式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công thức cấu trúc (hóa học)
結構式 结构式 phát âm tiếng Việt:
[jie2 gou4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
structural formula (chemistry)
結構理論 结构理论
結歡 结欢
結殼 结壳
結球甘藍 结球甘蓝
結疤 结疤
結痂 结痂