中文 Trung Quốc
結構
结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu trúc
thành phần
Trang điểm
kiến trúc
CL:座 [zuo4], 個|个 [ge4]
結構 结构 phát âm tiếng Việt:
[jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
structure
composition
makeup
architecture
CL:座[zuo4],個|个[ge4]
結構主義 结构主义
結構助詞 结构助词
結構式 结构式
結歡 结欢
結殼 结壳
結清 结清