中文 Trung Quốc
  • 結案 繁體中文 tranditional chinese結案
  • 结案 简体中文 tranditional chinese结案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kết luận một trường hợp
  • để gió lên
結案 结案 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • to conclude a case
  • to wind up