中文 Trung Quốc
結末
结末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết thúc
cuối cùng
結末 结末 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
ending
finally
結束 结束
結束工作 结束工作
結束語 结束语
結果 结果
結核 结核
結核桿菌 结核杆菌