中文 Trung Quốc
結果
结果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang trái cây
CL:個|个 [ge4]
結果 结果 phát âm tiếng Việt:
[jie1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
to bear fruit
CL:個|个[ge4]
結果 结果
結核 结核
結核桿菌 结核杆菌
結核菌素 结核菌素
結案 结案
結梁子 结梁子