中文 Trung Quốc
結束語
结束语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết luận nhận xét
結束語 结束语 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
concluding remarks
結果 结果
結果 结果
結核 结核
結核病 结核病
結核菌素 结核菌素
結案 结案