中文 Trung Quốc
笤帚
笤帚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whisk chổi
nhỏ chổi
CL:把 [ba3]
笤帚 笤帚 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 zhou5]
Giải thích tiếng Anh
whisk broom
small broom
CL:把[ba3]
笥 笥
笥匱囊空 笥匮囊空
符 符
符串 符串
符合 符合
符合標準 符合标准