中文 Trung Quốc
笥匱囊空
笥匮囊空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ nghèo (thành ngữ)
笥匱囊空 笥匮囊空 phát âm tiếng Việt:
[si4 kui4 nang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
extremely destitute (idiom)
符 符
符 符
符串 符串
符合標準 符合标准
符咒 符咒
符拉迪沃斯托克 符拉迪沃斯托克