中文 Trung Quốc
笥
笥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuông tre container cho thực phẩm hoặc quần áo
笥 笥 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
square bamboo container for food or clothing
笥匱囊空 笥匮囊空
符 符
符 符
符合 符合
符合標準 符合标准
符咒 符咒