中文 Trung Quốc
符串
符串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi (như trong 'chuỗi ký tự')
符串 符串 phát âm tiếng Việt:
[fu2 chuan4]
Giải thích tiếng Anh
string (as in 'character string')
符合 符合
符合標準 符合标准
符咒 符咒
符板 符板
符牌 符牌
符籙 符箓