中文 Trung Quốc
符
符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Fu
符 符 phát âm tiếng Việt:
[Fu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Fu
符 符
符串 符串
符合 符合
符咒 符咒
符拉迪沃斯托克 符拉迪沃斯托克
符板 符板