中文 Trung Quốc
笠
笠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre mưa mũ
笠 笠 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
bamboo rain hat
笤 笤
笤帚 笤帚
笥 笥
符 符
符 符
符串 符串