中文 Trung Quốc
笞辱
笞辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whip và xúc phạm
笞辱 笞辱 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to whip and insult
笠 笠
笤 笤
笤帚 笤帚
笥匱囊空 笥匮囊空
符 符
符 符