中文 Trung Quốc
笛
笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáo
笛 笛 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
flute
笛卡兒 笛卡儿
笛卡兒座標制 笛卡儿坐标制
笛卡爾 笛卡尔
笛沙格 笛沙格
笛膜 笛膜
笞 笞