中文 Trung Quốc
竾
竾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 篪 [chi2]
竾 竾 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 篪[chi2]
竿 竿
竿子 竿子
竿頭 竿头
笄 笄
笄之年 笄之年
笄冠 笄冠