中文 Trung Quốc
竿子
竿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre cực
CL:根 [gen1], 個|个 [ge4]
竿子 竿子 phát âm tiếng Việt:
[gan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bamboo pole
CL:根[gen1],個|个[ge4]
竿頭 竿头
笀 笀
笄 笄
笄冠 笄冠
笄年 笄年
笄蛭 笄蛭