中文 Trung Quốc
竿
竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực
竿 竿 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
pole
竿子 竿子
竿頭 竿头
笀 笀
笄之年 笄之年
笄冠 笄冠
笄年 笄年