中文 Trung Quốc
笄冠
笄冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có chỉ đạt được độ chín (truyền thống)
笄冠 笄冠 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to have just attained maturity (traditional)
笄年 笄年
笄蛭 笄蛭
笆 笆
笆籬子 笆篱子
笈 笈
笉 笉