中文 Trung Quốc
竿頭
竿头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre cực trên cùng nhất Mẹo
acme (hình)
竿頭 竿头 phát âm tiếng Việt:
[gan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo pole's uppermost tip
(fig.) acme
笀 笀
笄 笄
笄之年 笄之年
笄年 笄年
笄蛭 笄蛭
笆 笆