中文 Trung Quốc
竹籃
竹篮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ wicker
竹籃 竹篮 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
wicker basket
竹籃打水 竹篮打水
竹籃打水,一場空 竹篮打水,一场空
竹籬笆 竹篱笆
竹編 竹编
竹芋 竹芋
竹茹 竹茹