中文 Trung Quốc
竹籬笆
竹篱笆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
竹籬笆 竹篱笆 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 li2 ba1]
Giải thích tiếng Anh
fence
竹絲雞 竹丝鸡
竹編 竹编
竹芋 竹芋
竹葉青 竹叶青
竹葉青蛇 竹叶青蛇
竹製 竹制