中文 Trung Quốc- 竹籃打水,一場空
- 竹篮打水,一场空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bằng cách sử dụng một giỏ wicker để vẽ nước (thành ngữ); lãng phí công sức
竹籃打水,一場空 竹篮打水,一场空 phát âm tiếng Việt:- [zhu2 lan2 da3 shui3 , yi1 chang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh- using a wicker basket to draw water (idiom); wasted effort