中文 Trung Quốc
竹籃打水
竹篮打水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng cách sử dụng một giỏ wicker để vẽ nước (thành ngữ); lãng phí công sức
竹籃打水 竹篮打水 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 lan2 da3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
using a wicker basket to draw water (idiom); wasted effort
竹籃打水,一場空 竹篮打水,一场空
竹籬笆 竹篱笆
竹絲雞 竹丝鸡
竹芋 竹芋
竹茹 竹茹
竹葉青 竹叶青