中文 Trung Quốc
竹編
竹编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wickerwork
竹編 竹编 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
wickerwork
竹芋 竹芋
竹茹 竹茹
竹葉青 竹叶青
竹製 竹制
竹輿 竹舆
竹青 竹青