中文 Trung Quốc- 竹簡
- 竹简
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tre viết phiếu trong thời cổ đại (liên kết với nhau để hình thức toàn bộ cuộn)
竹簡 竹简 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bamboo writing slips in ancient times (joined together to form whole scrolls)