中文 Trung Quốc
竹篦
竹篦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre lược
竹篦 竹篦 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
bamboo comb
竹篾 竹篾
竹簡 竹简
竹籃 竹篮
竹籃打水,一場空 竹篮打水,一场空
竹籬笆 竹篱笆
竹絲雞 竹丝鸡