中文 Trung Quốc
竹箍兒
竹箍儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre hoop
Ban nhạc tre
竹箍兒 竹箍儿 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 gu1 r5]
Giải thích tiếng Anh
bamboo hoop
bamboo band
竹管 竹管
竹節 竹节
竹篦 竹篦
竹簡 竹简
竹籃 竹篮
竹籃打水 竹篮打水