中文 Trung Quốc- 竭澤而漁
- 竭泽而渔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để lấy nước từ các ao để có được lúc cá (thành ngữ)
- hình. giết ngỗng đẻ trứng vàng
竭澤而漁 竭泽而渔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to drain the pond to get at the fish (idiom)
- fig. to kill the goose that lays the golden eggs