中文 Trung Quốc
端倪
端倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ranh giới đất
đầu mối
sự thoa mực
để dự đoán
端倪 端倪 phát âm tiếng Việt:
[duan1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
boundary land
clue
inkling
to predict
端午 端午
端午節 端午节
端口 端口
端子 端子
端尿 端尿
端屎 端屎