中文 Trung Quốc
竭盡
竭尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức
竭盡 竭尽 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
exhaustion
竭盡全力 竭尽全力
竭誠 竭诚
端 端
端五 端五
端倪 端倪
端午 端午