中文 Trung Quốc
竭誠
竭诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng
竭誠 竭诚 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
wholeheartedly
端 端
端上 端上
端五 端五
端午 端午
端午節 端午节
端口 端口