中文 Trung Quốc
端上
端上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ (thức ăn, trà vv)
端上 端上 phát âm tiếng Việt:
[duan1 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to serve (food, tea etc)
端五 端五
端倪 端倪
端午 端午
端口 端口
端坐 端坐
端子 端子