中文 Trung Quốc
童謠
童谣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn ươm vần điệu
童謠 童谣 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yao2]
Giải thích tiếng Anh
nursery rhyme
童貞 童贞
童趣 童趣
童身 童身
童養媳 童养媳
童養媳婦 童养媳妇
竦 竦