中文 Trung Quốc
童稚
童稚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
trẻ con
童稚 童稚 phát âm tiếng Việt:
[tong2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
child
childish
童花頭 童花头
童蒙 童蒙
童裝 童装
童話 童话
童話故事 童话故事
童謠 童谣