中文 Trung Quốc
童花頭
童花头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu tóc ngắn điểm
童花頭 童花头 phát âm tiếng Việt:
[tong2 hua1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
short bobbed hairstyle
童蒙 童蒙
童裝 童装
童言無忌 童言无忌
童話故事 童话故事
童謠 童谣
童貞 童贞