中文 Trung Quốc
童裝
童装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo trẻ em
童裝 童装 phát âm tiếng Việt:
[tong2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
children's clothing
童言無忌 童言无忌
童話 童话
童話故事 童话故事
童貞 童贞
童趣 童趣
童身 童身