中文 Trung Quốc
童蒙
童蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ và dốt nát
dốt nát và uneducated
童蒙 童蒙 phát âm tiếng Việt:
[tong2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
young and ignorant
ignorant and uneducated
童裝 童装
童言無忌 童言无忌
童話 童话
童謠 童谣
童貞 童贞
童趣 童趣