中文 Trung Quốc
童心
童心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ con tim
trẻ con vô tội
童心 童心 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
childish heart
childish innocence
童星 童星
童生 童生
童男 童男
童稚 童稚
童花頭 童花头
童蒙 童蒙