中文 Trung Quốc
童星
童星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em sao
童星 童星 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
child star
童生 童生
童男 童男
童真 童真
童花頭 童花头
童蒙 童蒙
童裝 童装