中文 Trung Quốc
童床
童床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nôi
Giường trẻ em
童床 童床 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
crib
children's bed
童心 童心
童星 童星
童生 童生
童真 童真
童稚 童稚
童花頭 童花头